Chỉ số giá tiêu dùng, vàng và Đô la Mỹ tháng 8 năm 2014
27/08/2014 12:00 764
CHỈ SỐ GIÁ BÁN LẺ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ TIÊU DÙNG
VÀNG VÀ ĐÔ LA MỸ Tháng 8 năm 2014 ĐVT: %
Tháng 8 năm 2014 so với (%) Chỉ số giáb.q so c.kỳ năm 2013 Kỳ gốc 2009 Cùng kỳ năm trước Tháng 12 năm trước Tháng trước A 1 2 3 4 5 CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG 152,53 104,41 102,29 100,13 104,69 Hàng ăn và dịch vụ ăn uống 161,70 104,52 101,23 100,25 104,43 1. Lương thực 144,60 106,86 102,71 101,04 106,08 2. Thực phẩm 170,43 104,42 100,89 100,09 104,04 3. Ăn uống ngoài gia đình 151,74 102,62 101,02 100,04 104,24 Đồ uống và thuốc lá 139,51 104,92 103,93 100,04 103,59 May mặc, mũ nón, giày dép 152,92 104,33 101,89 100,17 105,87 Nhà ở, điện nước, chất đốt và VLXD 172,72 104,59 101,26 99,63 105,15 Thiết bị và dồ dùng gia đình 133,43 104,97 103,79 100,56 104,80 Thuốc và dịch vụ y tế 164,95 113,34 112,49 100,05 113,89 Giao thông 158,72 104,07 105,25 99,97 104,83 Bưu chính viễn thông 87,01 99,34 99,41 99,98 99,27 Giáo dục 139,30 99,41 99,05 100,33 99,76 Văn hoá, giải trí và du lịch 113,39 99,54 99,40 99,67 101,38 Hàng hoá và dịch vụ khác 150,12 103,18 101,32 100,23 104,05 CHỈ SỐ GIÁ VÀNG 175,22 94,44 101,76 99,76 84,05 CHỈ SỐ ĐÔ LA MỸ 121,42 100,26 100,57 99,68 100,83
Thống kê truy cập
Số lượt truy cập: 1082
Tổng số lượt xem: 482368