Chỉ số giá tiêu dùng, vàng và Đô la Mỹ tháng 5 năm 2014
26/07/2014 12:00 545
oOo
CHỈ SỐ GIÁ BÁN LẺ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ TIÊU DÙNG
VÀNG VÀ ĐÔ LA MỸ Tháng 5 năm 2014 ĐVT: %
Tháng 5 năm 2014 so với (%) Chỉ số giáb.q so c.kỳ năm 2013 Kỳ gốc 2009 Cùng kỳ năm trước Tháng 12 năm trước Tháng trước A 1 2 3 4 5 CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG 151,60 104,78 101,66 99,89 104,73 Hàng ăn và dịch vụ ăn uống 160,50 104,55 100,48 99,42 104,43 1. Lương thực 143,44 106,99 101,88 97,71 105,82 2. Thực phẩm 168,90 104,05 99,98 99,72 103,87 3. Ăn uống ngoài gia đình 151,57 103,96 100,91 100,11 105,09 Đồ uống và thuốc lá 139,68 104,68 104,05 100,71 102,86 May mặc, mũ nón, giày dép 152,22 105,66 101,42 100,16 106,50 Nhà ở, điện nước, chất đốt và VLXD 170,05 104,81 99,70 100,23 104,95 Thiết bị và dồ dùng gia đình 131,86 104,80 102,57 100,23 104,76 Thuốc và dịch vụ y tế 164,61 113,72 112,26 100,04 114,12 Giao thông 157,84 105,66 104,66 100,66 104,67 Bưu chính viễn thông 87,09 99,15 99,50 99,86 99,27 Giáo dục 139,99 100,08 99,54 99,98 100,01 Văn hoá, giải trí và du lịch 114,14 101,13 100,05 100,17 102,01 Hàng hoá và dịch vụ khác 149,75 103,79 101,07 99,96 104,40
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG 175,30 84,99 101,81 98,29 79,49 CHỈ SỐ ĐÔ LA MỸ 120,67 100,78 99,95 99,99 100,97
Tin liên quan
Thống kê truy cập
Số lượt truy cập: 1358
Tổng số lượt xem: 482074