Chỉ số giá tiêu dùng, vàng và Đô la Mỹ tháng 1 năm 2014
26/07/2014 12:00 549
oOo
CHỈ SỐ GIÁ BÁN LẺ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ TIÊU DÙNG
VÀNG VÀ ĐÔ LA MỸ Tháng 1 năm 2014 ĐVT: %
Tháng 1 năm 2014 so với (%) Chỉ số giáb.q so c.kỳ năm 2013 Kỳ gốc 2009 Cùng kỳ năm trước Tháng 12 năm trước Tháng trước A 1 2 3 4 5
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG
151,36
105,24
101,50
101,50
105,24 1. Hàng ăn và dịch vụ ăn uống 161,53 105,17 101,13 101,13 105,17 - Lương thực 143,41 104,46 101,86 101,86 104,46 - Thực phẩm 170,99 105,02 101,22 101,22 105,02 - Ăn uống ngoài gia đình 150,34 106,44 100,09 100,09 106,44 Đồ uống và thuốc lá 135,01 101,48 100,57 100,57 101,48 May mặc, mũ nón, giày dép 151,05 107,77 100,64 100,64 107,77 Nhà ở, điện nước, chất đốt và VLXD 172,44 106,26 101,10 101,10 106,26 Thiết bị và dồ dùng gia đình 129,39 104,60 100,65 100,65 104,60 Thuốc và dịch vụ y tế 163,90 114,56 111,78 111,78 114,56 Giao thông 152,57 103,59 101,17 101,17 103,59 Bưu chính viễn thông 87,40 99,31 99,85 99,85 99,31 Giáo dục 140,61 100,57 99,99 99,99 100,56 Văn hoá, giải trí và du lịch 114,28 102,66 100,18 100,18 102,66 Hàng hoá và dịch vụ khác 148,92 104,87 100,51 100,51 104,87 CHỈ SỐ GIÁ VÀNG 168,63 73,70 97,93 97,93 73,70 CHỈ SỐ ĐÔ LA MỸ 120,68 101,22 99,96 99,96 101,22
Tin liên quan
Thống kê truy cập
Số lượt truy cập: 946
Tổng số lượt xem: 482307