Chỉ số giá tiêu dùng, vàng và Đô la Mỹ tháng 02 năm 2015
26/02/2015 12:00 528
CHỈ SỐ GIÁ BÁN LẺ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ TIÊU DÙNG
VÀNG VÀ ĐÔ LA MỸ Tháng 02 năm 2015 ĐVT: %
Tháng 02 năm 2015 so với (%) Chỉ số giáb.q so c.kỳ năm 2014 Kỳ gốc 2009 Cùng kỳ năm trước Tháng 12 năm trước Tháng trước A 1 2 3 4 5 CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG 155,02 101,85 101,53 100,22 102,02 Hàng ăn và dịch vụ ăn uống 166,36 101,91 101,59 101,09 101,90 1. Lương thực 148,61 101,87 101,24 100,32 102,58 2. Thực phẩm 176,75 102,23 102,13 101,60 101,98 3. Ăn uống ngoài gia đình 151,83 100,82 100,00 100,00 100,90 Đồ uống và thuốc lá 141,48 103,88 100,81 100,81 103,92 May mặc, mũ nón, giày dép 155,15 102,61 100,94 100,92 102,19 Nhà ở, điện nước, chất đốt và VLXD 164,80 96,59 98,17 99,34 96,40 Thiết bị và dồ dùng gia đình 136,74 104,93 100,65 100,34 105,13 Thuốc và dịch vụ y tế 204,46 124,44 123,88 100,00 124,59 Giao thông 133,12 85,62 91,92 95,78 88,32 Bưu chính viễn thông 87,32 99,93 99,92 99,99 99,93 Giáo dục 147,95 105,79 100,00 100,00 105,51 Văn hoá, giải trí và du lịch 114,72 100,03 100,21 100,22 100,10 Hàng hoá và dịch vụ khác 152,87 102,58 100,59 100,57 102,33
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
170.87
98.67
104.78
103.96
98.07
CHỈ SỐ ĐÔ LA MỸ
122,12
101,23
99,92
99,84
101,29
Thống kê truy cập
Số lượt truy cập: 1256
Tổng số lượt xem: 482153