Chỉ số giá tiêu dùng, vàng và Đô la Mỹ tháng 01 năm 2015
02/02/2015 12:00 576
CHỈ SỐ GIÁ BÁN LẺ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ TIÊU DÙNG
VÀNG VÀ ĐÔ LA MỸ Tháng 01 năm 2015 ĐVT: %
Tháng 01 năm 2015 so với (%) Chỉ số giáb.q so c.kỳ năm 2014 Kỳ gốc 2009 Cùng kỳ năm trước Tháng 12 năm trước Tháng trước A 1 2 3 4 5 CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG 154,68 102,19 101,31 101,31 102,19 Hàng ăn và dịch vụ ăn uống 164,57 101,88 100,49 100,49 101,88 1. Lương thực 148,14 103,30 100,92 100,92 103,30 2. Thực phẩm 173,96 101,74 100,52 100,52 101,74 3. Ăn uống ngoài gia đình 151,83 100,99 100,00 100,00 100,99 Đồ uống và thuốc lá 140,34 103,95 100,00 100,00 103,95 May mặc, mũ nón, giày dép 153,73 101,77 100,01 100,01 101,77 Nhà ở, điện nước, chất đốt và VLXD 165,90 96,21 98,83 98,83 96,21 Thiết bị và dồ dùng gia đình 136,28 105,32 100,31 100,31 105,33 Thuốc và dịch vụ y tế 204,46 124,75 123,88 123,88 124,75 Giao thông 138,99 91,10 95,97 95,97 91,10 Bưu chính viễn thông 87,33 99,92 99,93 99,93 99,92 Giáo dục 147,95 105,22 100,00 100,00 105,22 Văn hoá, giải trí và du lịch 114,47 100,17 99,99 99,99 100,17 Hàng hoá và dịch vụ khác 152,01 102,07 100,03 100,03 102,07
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG
164,36
97,47
100,78
100,78
97,47
CHỈ SỐ ĐÔ LA MỸ
122,31
101,35
100,07
100,07
101,35
Thống kê truy cập
Số lượt truy cập: 1240
Tổng số lượt xem: 482148