Chỉ số giá tiêu dùng, vàng và Đô la Mỹ tháng 11 năm 2014
25/11/2014 12:00 880
CHỈ SỐ GIÁ BÁN LẺ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ TIÊU DÙNG
VÀNG VÀ ĐÔ LA MỸ Tháng 11 năm 2014 ĐVT: % Tháng 11 năm 2014 so với (%) Chỉ số giáb.q so c.kỳ năm 2013 Kỳ gốc 2009 Cùng kỳ năm trước Tháng 12 năm trước Tháng trước A 1 2 3 4 5 CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG 152,85 103,40 102,50 99,79 104,48 Hàng ăn và dịch vụ ăn uống 162,87 103,17 101,97 100,12 104,25 1. Lương thực 145,77 106,14 103,54 101,34 106,20 2. Thực phẩm 171,95 102,94 101,79 99,81 103,92 3. Ăn uống ngoài gia đình 151,83 101,15 101,08 100,01 103,55 Đồ uống và thuốc lá 139,97 104,56 104,27 100,14 103,88 May mặc, mũ nón, giày dép 153,32 103,43 102,15 100,07 105,28 Nhà ở, điện nước, chất đốt và VLXD 170,14 102,16 99,75 99,13 104,50 Thiết bị và dồ dùng gia đình 135,10 105,35 105,09 100,44 104,88 Thuốc và dịch vụ y tế 165,05 112,86 112,56 100,02 113,66 Giao thông 150,18 99,15 99,58 97,37 103,79 Bưu chính viễn thông 86,87 99,23 99,25 99,86 99,29 Giáo dục 147,95 104,90 105,21 100,00 101,17 Văn hoá, giải trí và du lịch 114,36 100,33 100,25 100,31 101,03 Hàng hoá và dịch vụ khác 151,63 102,97 102,34 100,24 103,72 CHỈ SỐ GIÁ VÀNG 163.44 91,27 94,92 98,63 85,90 CHỈ SỐ ĐÔ LA MỸ 121,72 100,85 100,82 100,21 100,76
VÀNG VÀ ĐÔ LA MỸ Tháng 11 năm 2014 ĐVT: % Tháng 11 năm 2014 so với (%) Chỉ số giáb.q so c.kỳ năm 2013 Kỳ gốc 2009 Cùng kỳ năm trước Tháng 12 năm trước Tháng trước A 1 2 3 4 5 CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG 152,85 103,40 102,50 99,79 104,48 Hàng ăn và dịch vụ ăn uống 162,87 103,17 101,97 100,12 104,25 1. Lương thực 145,77 106,14 103,54 101,34 106,20 2. Thực phẩm 171,95 102,94 101,79 99,81 103,92 3. Ăn uống ngoài gia đình 151,83 101,15 101,08 100,01 103,55 Đồ uống và thuốc lá 139,97 104,56 104,27 100,14 103,88 May mặc, mũ nón, giày dép 153,32 103,43 102,15 100,07 105,28 Nhà ở, điện nước, chất đốt và VLXD 170,14 102,16 99,75 99,13 104,50 Thiết bị và dồ dùng gia đình 135,10 105,35 105,09 100,44 104,88 Thuốc và dịch vụ y tế 165,05 112,86 112,56 100,02 113,66 Giao thông 150,18 99,15 99,58 97,37 103,79 Bưu chính viễn thông 86,87 99,23 99,25 99,86 99,29 Giáo dục 147,95 104,90 105,21 100,00 101,17 Văn hoá, giải trí và du lịch 114,36 100,33 100,25 100,31 101,03 Hàng hoá và dịch vụ khác 151,63 102,97 102,34 100,24 103,72 CHỈ SỐ GIÁ VÀNG 163.44 91,27 94,92 98,63 85,90 CHỈ SỐ ĐÔ LA MỸ 121,72 100,85 100,82 100,21 100,76
Thống kê truy cập
Số lượt truy cập: 1190
Tổng số lượt xem: 482353