Chỉ số giá tháng 4 năm 2017
25/04/2017 12:00 401
CHỈ SỐ GIÁ BÁN LẺ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ TIÊU DÙNG
VÀNG VÀ ĐÔ LA MỸ Tháng 4 năm 2017 ĐVT: %
Tháng 4 năm 2017 so với (%)
Chỉ số giá b.q so c.kỳ năm 2016
Kỳ gốc 2014
Cùng kỳ năm trước
Tháng 12 năm trước
Tháng trước
A
1
2
3
4
5 CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG 109,68 107,35 99,94 99,95 107,72 Hàng ăn và dịch vụ ăn uống 105,56 101,50 97,77 99,67 102,11 1. Lương thực 108,99 102,60 100,98 101,12 102,59 2. Thực phẩm 106,06 101,15 95,96 99,20 101,76 3. Ăn uống ngoài gia đình 103,75 101,83 100,22 100,12 102,58 Đồ uống và thuốc lá 105,96 102,81 101,51 101,03 101,41 May mặc, mũ nón, giày dép 103,74 99,54 99,36 99,45 100,06 Nhà ở, điện nước, chất đốt và VLXD 104,96 104,33 102,24 100,43 104,86 Thiết bị và dồ dùng gia đình 104,85 101,01 101,04 100,98 99,79 Thuốc và dịch vụ y tế 265,07 166,80 100,18 100,03 182,48 Giao thông 83,64 113,95 104,14 98,50 111,66 Bưu chính viễn thông 99,29 99,50 99,82 99,82 99,57 Giáo dục 140,49 135,00 100,34 100,20 134,99 Văn hoá, giải trí và du lịch 104,99 102,77 102,54 102,06 101,07 Hàng hoá và dịch vụ khác 116,68 107,99 102,74 101,20 107,38 CHỈ SỐ GIÁ VÀNG 104,28 104,76 103,53 101,32 107,42 CHỈ SỐ ĐÔ LA MỸ 104,17 101,92 100,16 99,66 101,55
Thống kê truy cập
Số lượt truy cập: 1691
Tổng số lượt xem: 486013